Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 2HP (2 ngựa) FDT50CR-S5/FDC50CR-S5
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN FDT-CR - 1 CHIỀU - 4 HƯỚNG THỔI - KHÔNG BIẾN TẦN
Là loại máy điều hòa không khí 1 chiều lạnh, không biến tần Inverter và sử dụng Gas lạnh R410A thân thiện với môi trường.
Là dòng sản phẩm giá rẻ hơn so với máy lạnh âm trần 2 chiều inverter nhưng lại được thiết kế với những chức năng tiện lợi tương tự.
Dòng máy điều hòa không khí Âm trần Mitsubishi Heavy Non Inverter có 4 loại công suất là : FDT50CR-S5 - 17,060 Btu, FDT71CR-S5 - 24,255Btu, FDT100CR-S5 - 34,120Btu, FDT125CR-S5 - 42,650Btu.
CHỨC NĂNG:
Chúng ta có thể thực hiện bố trí cân bằng lắp đặt dàn lạnh mà không cần tháo panel ra bằng cách kiểm tra các cửa tiếp cận có nắp tháo ra được tại mỗi góc của máy. Giúp khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp dặt được giảm đáng kể.
DỄ KIỂM TRA MÁNG THOÁT NƯỚC XẢ
Với thiết kế mới có thể dễ dàng kiểm tra bằng cách tháo nắp góc do đó việc kiểm tra tình trạng của bơm nước dễ dàng mà không cần tháo panel ra. Việc định vị lỗ thoát nước xả của máng nước dễ dàng và thuận tiện.
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống 700mm tính từ bê mặt trần, cho phép bố trí mặt bằng đường ống tự do. Tùy theo vị trí lắp đặt, một ống mềm 260mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc lắp đặt được dễ dàng.
Cánh đảo gió có thể điều khiển được từ vị trí cao đến thấp 1 cách độc lập băng bộ điều khiển dây.
* Bộ điều khiển từ xa và RCH-E3 không áp dụng được việc điều khiển cánh đảo gió độc lập.
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 2HP (2 ngựa) FDT50CR-S5/FDC50CR-S5
DANH MỤC |
MODEL |
||||||
Dàn Lạnh |
FDT50CR-S5 |
FDT71CR-S5 |
FDT100CR-S5 |
FDT125CR-S5 |
|||
Dàn Nóng |
FDC50RC-S5 |
FDC71RC-S5 |
FDC100RC-S5 |
FDC125CR-S5 |
|||
Nguồn điện |
1 Pha, 220/230V, 50Hz |
3 Pha, 380-415V, 50Hz |
|||||
Công suất lạnh |
kW |
5 |
7.1 |
10 |
12.5 |
||
BTU/h |
17,060 |
24,255 |
34,120 |
42,650 |
|||
Công suất tiêu thụ điện |
|
W |
1,613 |
2,290 |
2,941 |
4,464 |
|
COP |
|
W/W |
3.1 |
3.1 |
3.4 |
2,80 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A) |
Hi:39/ Me:33/ Lo:31 |
Hi:46/ Me:35/ Lo:33 |
Hi:51/ Me:35/ Lo:33 |
Hi:51/ Me:43/ Lo:41 |
|
Dàn nóng |
50 |
55 |
57 |
59 |
|||
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
mm |
Hi:20/ Me:18/ Lo:16 |
Hi:28/ Me:21/ Lo:19 |
Hi:31/ Me:27/ Lo:20 |
Hi:34/ Me:30/ Lo:23 |
|
Dàn nóng |
mm |
38 |
38 |
75 |
75 |
||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh |
mm |
Thân máy: 246x840x840/ Mặt nạ: 35x950x950 |
||||
Dàn nóng |
mm |
640x850(+65)x290 |
845x970x370 |
||||
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
kg |
27.5 |
29.5 |
32.5 |
32.5 |
|
Dàn nóng |
kg |
40 |
47 |
78 |
87 |
||
Môi chất lạnh |
R410A( nạp cho 15m) |
R410A( nạp cho 15m) |
R410A( nạp cho 30m) |
R410A( nạp cho 30m) |
|||
Kích cỡ đường ống |
Đường lỏng/ Đường Gas |
mm |
ø 6.35/15.88 |
ø 6.35/15.88 |
ø 9.52/15.88 |
ø 9.52/15.88 |
|
Đồ dài đường ống |
|
m |
30 |
30 |
50 |
50 |
|
Độ cao chênh lệch |
Dàn nóng cao hơn/ Thấp hơn |
m |
Tối đa 10/10 |
Tối đa 10/10 |
Tối đa 30/15 |
Tối đa 30/15 |
|
Mặt na |
T-PSN-3BW-E( không dây)/ T-PSA-3BW-E |
||||||
Dây điện kết nối |
1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) |
||||||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
||||||
Hệ điều khiển |
Không dây( tiêu chuẩn) |
T-PSN-3BW-E |
|||||
Có dây(tùy chọn) |
RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Cần chọn thêm bộ kết nối SC-BIKN) |