Máy Lạnh treo tường Daikin FTKV35NVMV/RKV35NVMV Cao Cấp - Gas R32 - công suất 1.5 ngựa - 1.5 hp
Thời đại của công nghệ Inverter.
Máy điều hòa không khí inverter nổi tiếng với khả năng điều khiển nhiệt độ chính xác.
Hiệu suất vượt trội của dòng máy này có thể cắt giảm hóa đơn tiền điện đáng kể so với dòng máy không inverter. Điều khiển nhiệt độ chính xác gia tăng mức độ thoải mái, hoạt động mạnh mẽ hơn chỉ bằng một nút bấm.
Để ứng phó với tình trạng biến đổi khí hậu, Daikin đã sử dụng R-32 – Môi chất lạnh thế hệ mới, không gây suy giảm tầng ozone và có chỉ số làm nóng trái đất thấp hơn.
Tiết kiệm năng lượng
Sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, máy điều hòa không khí inverter sẽ hạ công suất để duy trì nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn so với máy điều hòa không khí không inverter.
Hoạt động mạnh mẽ
Máy điều hòa không khí inverter vận hành ở công suất tối đa ngay khi khởi động để nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Máy Lạnh treo tường Daikin FTKV35NVMV/RKV35NVMV Cao Cấp - Gas R32 - công suất 1.5 ngựa - 1.5 hp
Tên Model |
Dàn lạnh |
FTKV25NVMV |
FTKV35NVMV |
FTKV50NVMV |
FTKV60NVMV |
FTKV71NVMV |
|
Dàn nóng |
RKV25NVMV |
RKV35NVMV |
RKV50NVMV |
RKV60NVMV |
RKV71NVMV |
||
Công suất làm lạnh |
Danh định |
kW |
2.5 (1.2-3.4) |
3.5 (1.3-4.1) |
5.2 (1.7-6.0) |
6.0 (1.9-7.0) |
7.1 (2.3-8.9) |
Btu/h |
8,500 |
11,900 |
17,700 |
20,500 |
24,200 |
||
Công suất điện tiêu thụ |
Danh định |
W |
540 |
910 |
1,300 |
1,580 |
2,000 |
COP |
W/W |
4.63 |
3.85 |
4.00 |
3.80 |
3.55 |
|
CSPF |
6.14 |
5.44 |
6.09 |
5.89 |
5.19 |
||
Mức hiệu suất năng lượng |
★★★★★ |
★★★★★ |
★★★★★ |
★★★★★ |
★★★★★ |
||
Dàn lạnh |
FTKV25NVMV |
FTKV35NVMV |
FTKV50NVMV |
FTKV60NVMV |
FTKV71NVMV |
||
Độ ồn |
Cao/Thấp/Cực thấp |
dB(A) |
37/25/22 |
38/26/23 |
43/34/31 |
45/35/32 |
46/37/33 |
Kích thước |
Cao x Rộng x Dày |
mm |
283 x 800 x 195 |
290 x 1,050 x 250 |
340 x 1,050 x 248 |
||
Dàn nóng |
RKV25NVMV |
RKV35NVMV |
RKV50NVMV |
RKV60NVMV |
RKV71NVMV |
||
Độ ồn |
Cao/Cực thấp |
dB(A) |
46/43 |
47/44 |
48/44 |
52/46 |
52/49 |
Kích thước |
Cao x Rộng x Dày |
mm |
550 x 765 x 285 |
735 x 825 x 300 |
770 x 900 x 320 |
Lưu ý: Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.
Điều kiện đo