Máy lạnh treo tường Panasonic CU/CS-PU9TKH-8 Inverter - Gas R32 - 1HP - 1 ngựa - 9.000Btu/h
Máy điều hòa Panasonic PU9TKH-8 loại 1 chiều inverter công suất 9.000Btu làm lạnh hiệu quả với diện tích phòng dưới 15 m2, như phòng ngủ, phòng khách.
Điều hòa Panasonic 1 chiều PU9TKH-8 sản phẩm mới nhất với sự kết hợp bởi các công nghệ:
Công nghệ Inverter , công nghệ biến tần- biến đổi tần suất nguồn cấp cho máy nén để duy trì máy hoạt động liên tục, tránh tình trạng bật tắt máy quá nhiều lần trong quá trình sử dụng, gây lãng phí điện năng không cần thiết. Bên cạnh đó công nghệ Inverter còn giúp duy trì nhiệt độ ở 1 khoảng nhất định, mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng, thay vì thường xuyên cảm thấy quá nóng hoặc quá lạnh như điều hòa thông thường.
Công nghệ Nanoe-G giúp mang lại không khí trong lạnh diệt khuẩn khử mùi hiệu quả. Nanoe-G giải phóng 3 ngàn tỷ hạt siêu nhỏ giúp làm sạch không khí trong phòng, đem lại không gian sống trong lành và sạch sẽ hơn.
Như vậy khi mua máy điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 9000btu khách hàng có 2 sự lựa chọn:
1. Điều hòa Panasonic U9TKH-8 (tiết kiệm 65% điện năng - loại cao cấp)
2. Điều hòa Panasonic PU9TKH-8 (tiết kiệm 30% điện năng - loại thông dụng)
Với giá thành rẻ hơn máy điều hòa treo tường Panasonic CU/CS-PU9TKH-8 sẽ có sức cạnh tranh lớn trong thị trường, trở thành 1 trong những sản phẩm tiềm năng của Panasonic
Máy lạnh treo tường Panasonic CU/CS-PU9TKH-8 Inverter - Gas R32 - 1HP - 1 ngựa - 9.000Btu/h
|
Đơn Vị |
Thông Số |
Model |
Khối trong nhà |
CS-PU9TKH-8 |
|
Khối ngoài trời |
CU- PU9TKH-8 |
Hãng sản xuất |
|
Panasonic |
Sản xuất tại |
|
Malaysia |
Kiểu lắp đặt |
|
Treo tường |
|
V/ Ph/ Hz |
220/1/60 |
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
8.700 (2.860-10.900) |
Công suất điện |
W |
680 (225-880) |
Dòng điện |
A |
3,4 |
Hiệu suất năng lượng |
CSPF |
3,4 |
Gas |
|
R-32 |
Dàn lạnh |
|
|
- Lưu lượng gió |
m3/h |
648 |
- Độ ồn (cao/thấp) |
dB(A) |
38/23 |
- Kích thước |
Cao*rộng*sâu (mm) |
296x870x236 |
- Trọng lượng máy |
kg |
9 |
Dàn nóng |
|
|
- Độ ồn |
dB(A) |
47 |
- Kích thước |
Cao*rộng*sâu (mm) |
511×650×230 |
- Trọng lượng máy |
kg |
20 |
Đường kính ống dẫn |
|
|
- Ống lỏng |
mm |
6.35 |
- Ống hơi |
12.7 |
9.52 |
Chiều dài ống max |
m |
20 |
Chiều cao ống max |
m |
15 |
Tính năng |
• làm lạnh |
|
• Hút ẩm |
|
|
• Lọc không khí |
|
|
• Tiết kiệm năng lượng |
|
|
• Điều khiển từ xa |
|
|
• Hoạt động êm ái |
|
|
• Chống nấm mốc |
|
|
• Luồng gió tự động 2 chiều |
|
|
• Bộ lọc khí kháng khuẩn |
|
|
Điều khiển Inverter |
Có |
|
Làm lạnh nhanh |
Có |
|
Khử ẩm |
Có |
|
Khử mùi |
Có |
|
Chế độ gió |
Tự động |
|
Chế độ hẹn giờ |
Có (bật/tắt 24h) |
|
Tự khởi động lại khi có điện |
Có |
|
Chức năng tự báo lỗi |
Có |
|