Máy Lạnh Âm Trần Aikibi công suất 5,5 ngựa - 5,5 hp - 48.000 BTU ACF48IH / ACC48IH Inverter tiết kiệm điện
Tính năng nổi bật :
Máy Lạnh Âm Trần Aikibi 5,5 ngựa - 5,5 hp - 48.000 BTU - ACF48IH / ACC48IH Inverter tiết kiệm điện
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Dàn lạnh | ACF48IH | |
Dàn nóng | ACC48IC | ||
Kiểu mặt nạ | MB | ||
Điện nguồn | Dàn lạnh | V-Hz-Ph | 220 - 50 - 1 |
Dàn nóng | V-Hz-Ph | 380 - 50 - 3 | |
Công suất (*) | Làm lạnh | Btu/h | 48,000 (14,400 - 51,800) |
W | 14,000 (4,200 - 15,210) | ||
HP | 5.5 | ||
Sưởi | Btu/h | 51,000 (17,850 - 56,100) | |
W | 15,500 (5,425 - 17,050) | ||
HP | 5.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 4,295 (1,288 - 5,582) |
Sưởi | W | 4,201 (1,260 - 5,461) | |
Dòng điện định mức | Làm lạnh | A | 7.6 (2.3 - 9.8) |
Sưởi | A | 7.5 (2.2 - 9.7) | |
Hiệu suất năng lượng /mức sao | CSPF(W/W) | 4.890 / 5* | |
Lưu lượng gió dàn lạnh (H/M/L) | m³/h | 1,800 / 1,440 / 1,260 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 50 / 47 / 41 |
Dàn nóng | dB(A) | 56 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 5.0 |
Mặt Nạ | kg | 5.0 | |
Dàn nóng | kg | 110,0 | |
Kích thước ống nối | Ống gas lỏng | mm | Ø 9.52 |
Ống gas hơi | mm | Ø 19.05 | |
Ống gas ngưng | mm | Ø 21.0 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 50.0 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 30.0 | |
Loại môi chất | R410A | ||
Thế tích thích hợp | m³ | 165 - 260 |
(*) Công suất danh định dựa trên các điều kiện sau :
+ Đối với chế độ làm lạnh : Nhiệt độ trong phòng : Gió hồi 27°C, bầu ướt 19°C ; Nhiệt độ ngoài trời : Bầu khô 35°C, bấu ướt 24°C. Chiều dài ống gas 5 mét
+ Đối với chế độ sưởi : Nhiệt độ trong phòng : Bầu ướt 20°C ; Nhiệt độ ngoài trời : Bầu khô 7°C, bấu ướt 6°C. Chiều dài ống gas 5 mét
Hiệu suất năng lượng CSPF ở bảng trên theo kết quả đo lường trên sản phẩm AIKIBI tại phòng kiểm nghiệm AIKIBI, mức sao theo tiêu chuẩn quy định của Bộ Khoa Học Công Nghệ.