- Chức năng định thời gian trọn tuần (chỉ với bộ điều khiển có dây)
- Bộ định thời gian Bật / Tắt 24 giờ
- Chế độ khử mùi
- Khởi động lại ngẫu nhiên
- Ba kiểu chỉnh hướng gió nâng cao mức độ thoải mái
- Chức năng Auto Fan (quạt tự động)
- Chức năng khử ẩm (Dry)
- Chức năng tự kiểm tra lỗi
- Tấm lọc Super Alleru-buster
- Chọn cảm biến nhiệt độ chính (chỉ với bộ điều khiển có dây)
Ưu điểm:
1. Kiểu Dáng Nhỏ Gọn, Tiết Kiệm Không Gian: Máy lạnh âm trần nhỏ gọn với mặt máy kiểu dáng trang nhã 70cm, tiết kiệm không gian.
2. Remote Control Không Dây: Rất tiện dụng khi cần điều khiển từ khoảng cách xa.
Máy lạnh âm trần Panasonic CU/CS - PC24DB4H - công suất 2,5 hp - 2,5 ngựa - 24.000 BTU
General Information |
Indoor Model Number |
||
Outdoor Model Number |
Indoor [kW] |
6.7 |
|
Indoor [Btu/h] |
22,800 |
||
EER [W/W] |
(220)9.3 |
||
(Cooling) [msup3/sup/min] |
12.8 |
||
Healthy Air Quality Features |
Super Alleru-Buster Filter |
Yes (option) |
|
Removable, Washable Panel |
Yes |
||
Comfortable Features |
4-Way Air Deflection System |
Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] |
43/35 |
Outdoor (Cooling) High [dB (A)] |
61 |
||
Product Dimensions |
Indoor [mm] |
Width |
575 |
Height |
260 |
||
Depth |
575 |
||
Outdoor (per Unit) [mm] |
Width |
875 |
|
Height |
750 |
||
Depth |
345 |
||
Product Weight |
Net Weight [kg] |
Indoor |
19 |
Outdoor |
58 |
||
Electricity |
Rated Voltage |
240V |
|
Power Frequency |
Indoor (Cooling) |
(220)2.40kW (240)2.50kW |
|
Technical Features |
Piping Connection |
Liquid Side [mm] |
6.35 |
Liquid Side [inch] |
4-Jan |
||
Gas Side [mm] |
15.88 |
||
Gas Side [inch] |
8-May |
||
Pipe Length |
Maximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) |
25 |
|
Maximum Pipe Height [m] |
20 |
||
Maximum Changeless Length [m] |
7.5 |
||
Convenient Features |
24-Hour ON OFF Real Setting Timer |
Yes |
|
LCD Wireless Remote Controller |
Yes |
||
Reliable Features |
Random Auto Restart |
Yes |
|
Long Piping |
Cooling |
27C DB/19C WB 35C DB/24C WB |
Điện nguồn |
220v-240v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh |
22.800Btu/h ( 6.7Kw) |
Công suất điện tiêu thụ |
2.5 Kw |
Lưu lượng gió |
12.8m3/phút |
Kích thước |
Dàn lạnh: 260x575x575 Panel: 51x700x700 Dàn nóng: 750x875x345 |
Trọng lượng |
Dàn lạnh: 19 Kg - Dàn nóng: 58 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas |
6.4mm/15.9mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas |
R22 |
Kích thước ống thoát nước |
uPVC 21 ( có cách nhiệt) |
Chiều dài đường ống tối đa |
25m |
Chênh lệch độ cao tối đa |
20m |