Tính năng sản phẩm:
Máy lạnh treo tường Mitsubishi Electric MSY-GH13VA inverter công suất 1,5 ngựa - 1,5 hp
HOTLINE 0909 787 022 MR HOÀNG
Động cơ điện một chiều (DC) Inverter điều khiển cánh quạt của dàn nóng. Giúp nâng cao hiệu suất hơn 60% so với động cơ xoay chiều (AC).
LUỒNG THỔI RỘNG XA LÊN ĐẾN 12 M
Máy lạnh treo tường Mitsubishi Electric MSY-GH13VA inverter công suất 1,5 ngựa - 1,5 hp
HOTLINE 0909 787 022 MR HOÀNG
Tên Model |
Dàn lạnh |
MSY-GH10VA |
MSY-GH13VA |
|
Dàn nóng |
MUY-GH10VA |
MUY-GH13VA |
||
Chức năng |
Làm lạnh |
|||
Công suất |
kW |
2.6(1.1 - 3.0) |
3.2(1.1 - 3.7) |
|
Btu/h |
8,871(3,753 - 10.236) |
10,918(3,753 - 12,624) |
||
Nguồn điện |
V |
220-230-240V, 01 Pha, 50Hz |
||
Tiêu thụ điện |
kW |
0.79 |
1.03 |
|
EER |
Btu/h.W |
11.23 |
10.6 |
|
COP |
W/W |
3.29 |
3.11 |
|
Dòng điện vận hành |
A |
3.8 |
5 |
|
Lưu lượng gió (Cao) |
m3/min |
4.6 - 9.6 |
4.1 - 10.5 |
|
Kích thước |
Dàn lạnh |
mm |
788 x 295 x 234 |
|
(Dài x rộng x sâu) |
Dàn nóng |
mm |
684 x 540 x 255 |
|
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
9 |
|
Dàn nóng |
kg |
25 |
24 |
|
Độ ồn (Min - Max) |
dB/A |
21 - 43 |
22 - 43 |
|
Phương pháp nối |
Loe (Lã) |
|||
Khả năng hút ẩm |
l/h |
0.6 |
1.2 |
|
Kích cỡ ống |
Gas |
mm |
9.52 |
|
(Đường kính ngoài) |
Chất lỏng |
mm |
6.35 |
|
Độ dài tối đa của ống |
m |
20 |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
12 |